Điểm chuẩn tham khảo năm 2022
Tên, mã ngành | Chương trình | Mã ngành | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn | Diện XT |
Khoa học Máy tính | CTĐT chuẩn | IT1x | 22,25 | K01 | DGTD |
Kỹ thuật Máy tính | CTĐT chuẩn | IT2x | 21,19 | K01 | DGTD |
Kỹ thuật Máy tính | CTĐT chuẩn | IT2y | 28,29 | A00, A01 | THPT |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CTTT) | CT tiên tiến | IT-E10x | 22,68 | K01 | DGTD |
An toàn không gian số – Cyber security (CTTT) | CT tiên tiến | IT-E15x | 20,58 | K01 | DGTD |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) | CT tiên tiến | IT-E6x | 18,39 | K01 | DGTD |
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) | CT tiên tiến | IT-E6y | 27,25 | A00, A01, D28 | THPT |
Công nghệ thông tin (Global ICT) | CT tiên tiến | IT-E7x | 21,96 | K01 | DGTD |
Công nghệ thông tin (Việt – Pháp) | CT tiên tiến | IT-Epx | 16,26 | K01 | DGTD |