Điểm chuẩn tham khảo

Điểm chuẩn tham khảo

Điểm chuẩn trúng tuyển theo Điểm thi Tốt nghiệp THPT quốc gia (năm 2022-2024)

Chương trình đào tạo 2022 2023 2024
Khoa học máy tính IT-1
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01
Không xét tuyển phương thức này 29,42 28,53
Kỹ thuật máy tính IT-2
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01
28,29 28,29 28,48
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (DS&AI) IT-E10
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01
Không xét tuyển phương thức này 28,8 28,22
An toàn không gian số – Cyber Security IT-E15
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01
Không xét tuyển phương thức này 28,05 27,9
Công nghệ thông tin Việt – Nhật (HEDSPI) IT-E6
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D28
27,25 27,64 27,35
Công nghệ thông tin (Global ICT) IT-E7
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01
Không xét tuyển phương thức này 28,16 28,01
Công nghệ thông tin Việt – Pháp IT-EP
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D29
Không xét tuyển phương thức này 27,32 27,35

 


Điểm chuẩn trúng tuyển theo Điểm thi Đánh giá Tư duy (năm 2022-2024)

Chương trình đào tạo 2022 2023 2024
Khoa học máy tính IT-1 22,25 (K00, K01) 83,9 (K00) 83,82 (K00)
Kỹ thuật máy tính IT-2 21,19 (K00, K01) 79,22 (K00) 82,08 (K00)
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (DS&AI) IT-E10 22,68  (K00, K01, K02) 83,97 (K00) 81,6 (K00)
An toàn không gian số – Cyber Security IT-E15 20,58 (K00, K01, K02) 76,61 (K00) 74,88 (K00)
Công nghệ thông tin Việt – Nhật (HEDSPI) IT-E6 18,39 (K00, K01) 72,03 (K00) 71,05 (K00)
Công nghệ thông tin (Global ICT) IT-E7 21,96 (K00, K01, K02) 79,12 (K00) 74,88 (K00)
Công nghệ thông tin Việt – Pháp IT-EP 16,26 (K00, K01) 69,67 (K00) 70,66 (K00)

 


Điểm chuẩn trúng tuyển theo Phương thức Xét tuyển tài năng – Diện 1.3 (năm 2022-2024)

Chương trình đào tạo 2022 2023 2024
Khoa học máy tính IT-1 100,7 90,17 103,89
Kỹ thuật máy tính IT-2 99,59 85,35 98,3
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (DS&AI) IT-E10 100,36 98,42 104,58
An toàn không gian số – Cyber Security IT-E15 75,41 82,04 102,6
Công nghệ thông tin Việt – Nhật (HEDSPI) IT-E6 83,01 80,25 88,07
Công nghệ thông tin (Global ICT) IT-E7 75,63 82 102,67
Công nghệ thông tin Việt – Pháp IT-EP 80,76 80,01 82,15