Phòng làm việc của bộ môn được đặt tại phòng 502, nhà B1. Với diện tích 80m2, văn phòng được chia thành các phòng làm việc để phù hợp với yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học : phòng dành cho họp bộ môn và các seminar khoa học, phòng dành cho sinh viên thực tập, các phòng dành cho cán bộ nghiên cứu. Ngoài máy tính, máy in, máy chiếu, các trang thiết bị chuyên dụng phục vụ nghiên cứu về xử lý tín hiệu, bộ môn cũng có một thư viện với các đầu sách chuyên môn, tạp chí chuyên ngành về các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu của bộ môn.
Bên cạnh đó, bộ môn còn có “Phòng thí nghiệm Kỹ thuật máy tính” được đặt tại phòng 802, nhà B1. Với diện tích 80m2, phòng thí nghiệm được trang bị máy tính, các bo mạch thử nghiệm kỹ thuật mạch số và mạch tương tự, các bộ xử lý tín hiệu số chuyên dụng, và các thiết bị đo. Hiện nay, phòng thí nghiệm phục vụ cho việc thực hành cho sinh viên các hệ cao đẳng, đại học và cho sinh viên cao học ngành Kỹ thuật máy tính về các môn : điện tử số, điện tử tương tự, vi xử lý, các bộ xử lý tín hiệu số,… Dưới đây là một số thiết bị tiêu biểu của Phòng thí nghiệm:
STT |
Tên thiết bị và các chỉ tiêu KT chính |
Kiểu |
Số lượng |
Nước S/X |
|
1 |
Laboratory Power Supply |
Promax FAC-363B |
2 |
Spain |
|
2 |
DC Power Supply |
FeedBack |
4 |
USA |
|
3 |
Digital Multimeter |
FLUKE 73 |
4 |
USA |
|
4 |
Function Generator |
Promax GF-230 |
2 |
Spain |
|
5 |
Function Generator |
Promax GF-232 |
4 |
Spain |
|
6 |
Programmable Function Generator |
FLUKE PM5136 |
1 |
USA |
|
7 |
Function Generator |
Tektronix CFG-253 |
1 |
Japan |
|
8 |
Oscilloscope |
FLUKE PM3208/00 |
4 |
USA |
|
9 |
Oscilloscope |
KIKUSUI |
1 |
Japan |
|
10 |
Oscilloscope |
KIKUSUI COR5001U |
1 |
Japan |
|
11 |
Oscilloscope |
KIKUSUI COS2020 |
2 |
Japan |
|
12 |
Oscilloscope |
Tektronix TDS210 |
1 |
Japan |
|
13 |
Programmable Timer/Counter |
FLUKE PM6666 |
2 |
USA |
|
14 |
Microprocessor Application Trainer |
MAT 980 |
1 |
USA |
|
15 |
Microprocessor Application Trainer |
MAT 968 |
1 |
USA |
|
16 |
Microprocessor Application Board |
MIC 960 |
2 |
USA |
|
17 |
Logic Analyzer |
PROMAX AL-480 |
1 |
Spain |
|
18 |
Training Equipment Rat 53-100 Digital Data Fomatting Module Modulation & Keying Module PCM & Link Analysis Module |
TEKNIKIT-53 |
1 |
USA |
|
19 |
Microprocessor & Interfacing Laboratory |
M.L.P |
1 |
Italy |
|
20 |
Modullar Logic Study Unit |
Modul Logic |
1 |
Italy |
|
21 |
BASIC unit 8085 |
MFA |
1 |
Germany |
|
22 |
Adapter Bus Signal Transmitter D |
MFA |
1 |
Germany |
|
23 |
Adapter Bus Signal Indicator D |
MFA |
1 |
Germany |
|
24 |
Bus Signal Indicator D |
MFA |
1 |
Germany |
|
25 |
Bus Signal Transmitter D |
MFA |
1 |
Germany |
|
26 |
Terminal Extension V.24/RS232 – Interface 64KByte RAM Terminal Program for PC |
MFA |
1 |
Germany |
|
27 |
I/O Plug – In Unit 2 Channel Analog IN/Output Timer/Counter Quadruple Timer |
MFA |
1 |
Germany |
|
28 |
Application Park – House Steeping Motor Traffic Light |
MFA |
1 |
Germany |
|
29 |
CPU 8088 – Trainer Processor 8088 Vektor Interrupt Unit |
MFA |
1 |
Germany |
|
30 |
Microcontroler 80535 MC 80C535 Interface – Port1 Interface – Port3 Interface – Port4 Interface – Port5 |
MFA |
1 |
Germany |
|
31 |
Accessories to MFA 5.2 Adapter Card |
MFA |
1 |
Germany |
|
32 |
Máy tính Servex C/233/32M/2,1G/14″ |
SERVEX |
5 |
Đông Nam á |
|
33 |
Điều hoà 1 cục 12000BTU |
National |
2 |
Japan |
|
34 |
Card thí nghiệm |
Motorola DSP 56002 |
4 |
Japan |
|
35 |
Bài thí nghiệm EZ – USB |
EZ – USB |
4 |
Mỹ |
|
36 |
Thiết bị lập trình chip ALL- 11 |
ALL – LAB2 |
4 |
Đài Loan |
|
37 |
Bài thí nghiệm EZ – USB |
EZ – USB |
4 |
Mỹ |
|
38 |
Bộ phát triển |
XC 9500XV |
4 |
Singapore |
|
39 |
Bộ đào tạo và phát triển |
PLD/FPGA |
1 |
UK |
|
40 |
Sony TH55 Color CLIES handheld |
PEG – TH55 |
4 |
Singapore |
|
41 |
Máy in Laser |
HP-2300 |
1 |
China |
|
42 |
Bộ phát triển SpartanII |
PCI |
1 |
Singapore |
|
43 |
Bộ phát triển SpartanII |
LC |
2 |
Singapore |
|
44 |
Bộ phát triển Virtex | Loa Yamaha |
S12F |
2 |
|
50 |
Amplifier TOA |
A1812 |
1 |
USA |
|
51 |
Micro TOA |
DM 1300 |
2 |
Japan |
|
52 |
Máy tính xách tay IBM: Intel 1,6GHz/256MB/40GB/14,1 TFT/Xppro/DVD/CD write/NIC/Modem |
T42 |
2 |
China |
|
53 |
Máy tính P4 Intel D865GBF/3GHz/512MB/80GB/1,44FDD/DVD ROM LG16X/CD Write/NIC/Card Network |
Olympia |
7 |
Viet Nam |